Trang chủ3035 • TYO
add
Ktk Inc
Giá đóng cửa hôm trước
617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
616,00 ¥ - 620,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 714,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 4,97% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,75 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 5,29% |
Tổng nợ | 4,86 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
309