Trang chủ303530 • KOSDAQ
add
InnoDep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.510,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
5.310,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,51 T KRW
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
65,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,53 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 7,21 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | -2,12 T | 2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,66 | -1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | 10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | 108,59% |
Tổng tài sản | 70,77 T | 24,64% |
Tổng nợ | 38,83 T | 54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 T | 2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 T | -579,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -107,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,90 Tr | -29,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,97 T | -5.663,84% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | -597,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
250