Trang chủ3033 • TPE
add
Weikeng Industrial Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,25 NT$ - 33,70 NT$
Phạm vi một năm
28,45 NT$ - 42,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,01 T | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 684,74 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 346,74 Tr | 36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,16 Tr | 6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 39,12 T | 0,90% |
Tổng nợ | 28,98 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,74 Tr | 36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 917,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,38 Tr | 60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -961,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,80 Tr | 578,86% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 233,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.261