Trang chủ3033 • TPE
Weikeng Industrial Co. Ltd
33,60 NT$
14 thg 1, 14:31:15 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,25 NT$ - 33,70 NT$
Phạm vi một năm
28,45 NT$ - 42,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
24,01 T28,64%
Chi phí hoạt động
684,74 Tr5,50%
Thu nhập ròng
346,74 Tr36,57%
Biên lợi nhuận ròng
1,445,88%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
665,16 Tr6,51%
Thuế suất hiệu dụng
21,22%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,08 T-9,88%
Tổng tài sản
39,12 T0,90%
Tổng nợ
28,98 T-3,18%
Tổng vốn chủ sở hữu
10,14 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
462,40 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,52
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,98%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
346,74 Tr36,57%
Tiền từ việc kinh doanh
2,25 T917,99%
Tiền từ hoạt động đầu tư
51,38 Tr60,60%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,53 T-961,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
584,80 Tr578,86%
Dòng tiền tự do
2,16 T233,33%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
1.261
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính