Trang chủ303360 • KOSDAQ
add
Protia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
2.430,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,27 T KRW
Số lượng trung bình
130,97 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | 36,95% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 267,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,95 | 168,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 99,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 T | 10,67% |
Tổng tài sản | 31,29 T | 18,04% |
Tổng nợ | 2,27 T | 69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 267,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,09 Tr | 22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -269,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,22 Tr | -416,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -688,68% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -259,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
101