Trang chủ303030 • KOSDAQ
add
Zinitix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
832,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ₩ - 843,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 T KRW
Số lượng trung bình
54,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -31,02% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 30,50% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | -393,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,17 | -525,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -295,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | -17,30% |
Tổng tài sản | 27,23 T | -3,67% |
Tổng nợ | 12,03 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | -393,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | -209,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,77 Tr | 527,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 945,08 Tr | 13.192,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,23 Tr | -107,99% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -213,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85