Trang chủ3025 • TPE
add
Loop Telecommunication International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,40 NT$ - 45,10 NT$
Phạm vi một năm
43,85 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
756,32 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,78 Tr | -23,85% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -108,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -110,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,00 N | -97,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,58 Tr | -11,44% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -8,71% |
Tổng nợ | 343,59 Tr | -13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -108,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,08 Tr | -221,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 131,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,00 N | 98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,76 Tr | 36,91% |
Dòng tiền tự do | 170,23 Tr | 5,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
214