Trang chủ302550 • KOSDAQ
add
Remed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ₩ - 3.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.800,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,23 T KRW
Số lượng trung bình
56,18 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 21,20% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 16,46% |
Thu nhập ròng | 455,05 Tr | 648,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 552,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,31 Tr | 528,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 T | 47,81% |
Tổng tài sản | 56,91 T | -7,61% |
Tổng nợ | 14,05 T | -55,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,05 Tr | 648,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 358,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,93 Tr | 100,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -149,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -1.178,41% |
Dòng tiền tự do | 5,32 T | 107,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
87