Trang chủ3024 • TYO
add
Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
862,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,50 Tr | 60,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 18,34 T | -2,42% |
Tổng nợ | 13,06 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
600