Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.730,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,90 T KRW
Số lượng trung bình
43,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,62 T | -35,06% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -7,07% |
Thu nhập ròng | 559,24 Tr | -79,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 74,68 T | -15,91% |
Tổng nợ | 12,31 T | -35,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 559,24 Tr | -79,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -91,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -237,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,93 Tr | 60,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -107,78% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | -86,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
169