Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.170,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Phạm vi một năm
6.550,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,29 T KRW
Số lượng trung bình
46,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -28,26% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -19,60% |
Thu nhập ròng | 539,77 Tr | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 48,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,26 Tr | -82,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,16 T | 12,25% |
Tổng tài sản | 75,55 T | -9,55% |
Tổng nợ | 12,58 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,77 Tr | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 361,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 T | -1.754,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,42 Tr | 36,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,70 T | -716,40% |
Dòng tiền tự do | -201,13 Tr | 85,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
210