Trang chủ3023 • TPE
add
Sinbon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
205,00 NT$ - 210,50 NT$
Phạm vi một năm
186,50 NT$ - 345,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | 732,93 Tr | 22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,02 | 21,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | 6,21% |
Tổng tài sản | 30,63 T | 0,17% |
Tổng nợ | 15,19 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,93 Tr | 22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,13 Tr | -30,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,43 Tr | -86,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,63 Tr | 390,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,63 Tr | 16,10% |
Dòng tiền tự do | 92,70 Tr | -86,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.715