Trang chủ3021 • TPE
add
Welltend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 17,65 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 40,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T TWD
Số lượng trung bình
91,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,96 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 92,86 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,03 Tr | -37,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,92 Tr | -6,51% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,53 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,40 Tr | -1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,74 Tr | -47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,06 Tr | -468,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,71 Tr | -278,07% |
Dòng tiền tự do | 63,69 Tr | -14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.496