Trang chủ302132 • SHE
add
Avic Chengdu Aircraft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,71 ¥ - 82,61 ¥
Phạm vi một năm
50,40 ¥ - 97,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
216,44 T CNY
Số lượng trung bình
34,31 Tr
Tỷ số P/E
371,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -81,10% |
Chi phí hoạt động | 259,09 Tr | -28,86% |
Thu nhập ròng | 156,49 Tr | -89,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,39 Tr | -92,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 T | 9.081,01% |
Tổng tài sản | 118,51 T | 2.908,89% |
Tổng nợ | 96,63 T | 6.378,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,49 Tr | -89,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,55 Tr | -101,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,65 Tr | -176,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | 115,70% |
Dòng tiền tự do | 17,59 T | 2.532,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.394