Trang chủ3020 • TADAWUL
add
Yamama Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,48 SAR - 26,90 SAR
Phạm vi một năm
26,48 SAR - 40,56 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T SAR
Số lượng trung bình
782,12 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,77 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 23,66 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | -63,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | -66,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,03 Tr | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,58 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 5,81% |
Tổng nợ | 2,52 T | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | -63,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 Tr | 28,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 969,85 N | 100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,58 Tr | -173,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 Tr | -54,94% |
Dòng tiền tự do | 64,23 Tr | 131,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web