Trang chủ3020 • TADAWUL
add
Yamama Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,44 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,80 SAR - 30,42 SAR
Phạm vi một năm
28,80 SAR - 40,56 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T SAR
Số lượng trung bình
174,30 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,39 Tr | 48,69% |
Chi phí hoạt động | 22,92 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 43,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,39 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,01 Tr | 33,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,19 Tr | 73,03% |
Tổng tài sản | 7,56 T | 13,70% |
Tổng nợ | 2,66 T | 38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 43,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,97 Tr | 2.708,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,20 Tr | -72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,72 Tr | 114,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,51 Tr | 91,88% |
Dòng tiền tự do | -34,54 Tr | 89,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web