Trang chủ3018 • TPE
add
Lung Mng Gren Enry Tchnlgy Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,35 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
15,05 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TWD
Số lượng trung bình
24,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,32 Tr | 101,12% |
Chi phí hoạt động | 26,21 Tr | 20,35% |
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | 88,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 | 94,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,89 Tr | 60,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,58 Tr | 33,77% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 27,25% |
Tổng nợ | 925,95 Tr | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | 88,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,44 Tr | -819,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,64 Tr | 118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,42 Tr | 347,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,60 Tr | 43,05% |
Dòng tiền tự do | -84,55 Tr | 14,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
135