Trang chủ301678 • SHE
add
HENGHUI Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,10 ¥ - 81,38 ¥
Phạm vi một năm
39,20 ¥ - 105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
107,74
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,76 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 27,19 Tr | -16,84% |
Thu nhập ròng | 37,64 Tr | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 Tr | -18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | — |
Tổng tài sản | 2,20 T | — |
Tổng nợ | 192,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,64 Tr | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,81 Tr | -26,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -156,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 692,52 Tr | 5.144,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 729,34 Tr | 1.498,76% |
Dòng tiền tự do | 32,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
828