Trang chủ301668 • SHE
add
Beijing HCRT Electrical Equipmnts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,70 ¥ - 52,44 ¥
Phạm vi một năm
47,80 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
92,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,19 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | -19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | -21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,54 Tr | -19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 245,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | -19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,81 Tr | 213,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -3,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,85 Tr | 6.418,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,48 Tr | 1.103,62% |
Dòng tiền tự do | 65,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
379