Trang chủ301665 • SHE
add
CAC Nantong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,26 ¥ - 29,86 ¥
Phạm vi một năm
26,77 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 153,71 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | 185,32 Tr | 204,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 119,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,95 Tr | 123,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,32 T | — |
Tổng nợ | 2,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,32 Tr | 204,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,04 Tr | 1.052,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,68 Tr | -115,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,36 Tr | -154,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,40 Tr | -355,20% |
Dòng tiền tự do | -181,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.467