Trang chủ301665 • SHE
add
CAC Nantong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,96 ¥ - 29,29 ¥
Phạm vi một năm
26,77 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
36,94
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 196,61 Tr | 39,30% |
Thu nhập ròng | 103,62 Tr | 92,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 52,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,04 Tr | 68,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,14 Tr | 178,92% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 22,09% |
Tổng nợ | 2,31 T | 26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,62 Tr | 92,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,81 Tr | 332,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,76 Tr | -94,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,24 Tr | -7,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,73 Tr | 709,27% |
Dòng tiền tự do | -40,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.467