Trang chủ301662 • SHE
add
Ongoal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,50 ¥ - 126,01 ¥
Phạm vi một năm
51,19 ¥ - 165,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T CNY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
79,82
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,10 Tr | -46,73% |
Chi phí hoạt động | 100,88 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | -24,14 Tr | -150,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -194,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,17 Tr | -145,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,87 Tr | 250,65% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 20,32% |
Tổng nợ | 3,16 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,14 Tr | -150,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,13 Tr | 533,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,60 Tr | 1.372,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,56 Tr | -213,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,34 Tr | 53,91% |
Dòng tiền tự do | 11,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
1.407