Trang chủ301658 • SHE
add
Shenzhen SOFARSOLAR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,58 ¥ - 34,19 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 49,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
63,65
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,98 Tr | -38,88% |
Chi phí hoạt động | 157,23 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | 38,74 Tr | -52,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -92,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 30,72% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,71 T | -23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,74 Tr | -52,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,31 Tr | 74,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,34 Tr | 145,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,68 Tr | -4.373,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,58 Tr | -61,86% |
Dòng tiền tự do | 62,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
1.563