Trang chủ301658 • SHE
add
Shenzhen SOFARSOLAR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,31 ¥ - 29,10 ¥
Phạm vi một năm
27,31 ¥ - 49,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
45,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,79 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 181,09 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | 52,48 Tr | 7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,63 Tr | -71,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 45,72% |
Tổng tài sản | 4,87 T | — |
Tổng nợ | 1,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,48 Tr | 7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,03 Tr | 50,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | 64,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,24 Tr | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,77 Tr | 306,72% |
Dòng tiền tự do | -230,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
1.563