Trang chủ301656 • SHE
add
Suzhou Inovance Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,51 ¥ - 26,65 ¥
Phạm vi một năm
25,51 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,87 T CNY
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
53,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 51,08% |
Chi phí hoạt động | 449,37 Tr | 56,00% |
Thu nhập ròng | 274,51 Tr | 92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 27,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,19 Tr | 72,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 74,06% |
Tổng tài sản | 19,58 T | 50,93% |
Tổng nợ | 14,13 T | 60,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,51 Tr | 92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,78 Tr | 98,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,99 Tr | -212,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,73 Tr | 130,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,50 Tr | -512,12% |
Dòng tiền tự do | -111,74 Tr | -202,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
8.366