Trang chủ301636 • SHE
add
Zerun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,53 ¥ - 49,68 ¥
Phạm vi một năm
47,90 ¥ - 74,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
962,11 N
Tỷ số P/E
31,34
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,60 Tr | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | -32,36% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -115,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | -119,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | -76,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 690,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -115,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,98 Tr | -185,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,19 Tr | -1.105,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,10 Tr | 110,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,57 Tr | -625,93% |
Dòng tiền tự do | -70,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
821