Trang chủ301636 • SHE
add
Zerun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,26 ¥ - 56,38 ¥
Phạm vi một năm
52,26 ¥ - 74,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,31 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 30,76 Tr | 90,17% |
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | -48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,84 Tr | -65,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,21 Tr | 212,09% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 70,54% |
Tổng nợ | 609,01 Tr | 25,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | -48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,87 Tr | -251,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | 72,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,34 Tr | 9.239,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,36 Tr | 1.762,96% |
Dòng tiền tự do | -30,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
821