Trang chủ301636 • SHE
add
Zerun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,99 ¥ - 58,88 ¥
Phạm vi một năm
52,26 ¥ - 74,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
27,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,43 Tr | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 17,01 Tr | -10,43% |
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,76 Tr | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,62 Tr | 11,99% |
Tổng tài sản | 1,18 T | — |
Tổng nợ | 554,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,95 Tr | 10,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,04 Tr | 245,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,20 Tr | 255,69% |
Dòng tiền tự do | -52,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
821