Trang chủ301633 • SHE
add
Wuhan Guide Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,80 ¥ - 74,61 ¥
Phạm vi một năm
64,02 ¥ - 187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
732,44 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,31 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 42,74 Tr | 42,00% |
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 5,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,84 Tr | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,85 Tr | 102,92% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 68,99% |
Tổng nợ | 325,89 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 5,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,46 Tr | -173,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,02 Tr | 10.412,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,88 Tr | -535,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,69 Tr | -71,62% |
Dòng tiền tự do | -58,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
609