Trang chủ301632 • SHE
add
Guangdong Provincial Acdmy Rsrch Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,69 ¥ - 28,45 ¥
Phạm vi một năm
27,35 ¥ - 46,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
107,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,14 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 102,58 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,81 Tr | 2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,76 T | — |
Tổng nợ | 686,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | 85,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,07 Tr | -70,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | -55,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,20 Tr | -18,88% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.797