Trang chủ301632 • SHE
add
Guangdong Provincial Acdmy Rsrch Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 25,24 ¥
Phạm vi một năm
24,64 ¥ - 46,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
120,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,57 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 102,09 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | 63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,81 Tr | 79,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | — |
Tổng tài sản | 3,40 T | — |
Tổng nợ | 715,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,52 Tr | 300,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,32 Tr | -40,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 637,36 Tr | 3.601,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,20 Tr | 35.361,87% |
Dòng tiền tự do | -21,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.797