Trang chủ301631 • SHE
add
Shenzhen Uniconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,32 ¥ - 93,32 ¥
Phạm vi một năm
64,44 ¥ - 171,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 21,73% |
Chi phí hoạt động | 107,79 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | 76,45 Tr | 38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,33 Tr | 56,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 541,76% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 73,85% |
Tổng nợ | 2,32 T | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,45 Tr | 38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,73 Tr | -11,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,58 Tr | -1.854,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,37 Tr | -721,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,89 Tr | -673,04% |
Dòng tiền tự do | 102,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.803