Trang chủ301631 • SHE
add
Shenzhen Uniconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92,70 ¥ - 95,30 ¥
Phạm vi một năm
64,44 ¥ - 119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 40,15% |
Chi phí hoạt động | 106,13 Tr | 48,55% |
Thu nhập ròng | 84,58 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,58 Tr | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 358,40% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 74,17% |
Tổng nợ | 2,79 T | 53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,58 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,69 Tr | -59,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,98 Tr | 19,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,33 Tr | -171,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,82 Tr | -124,68% |
Dòng tiền tự do | -49,82 Tr | -521,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.803