Trang chủ301631 • SHE
add
Shenzhen Uniconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
135,04 ¥ - 136,95 ¥
Phạm vi một năm
112,80 ¥ - 240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | — |
Chi phí hoạt động | 71,44 Tr | — |
Thu nhập ròng | 68,38 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,05 T | — |
Tổng nợ | 1,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,38 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 28,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.439