Trang chủ301630 • SHE
add
Tongyu Advanced Materials (Gngdng) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
172,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,51 ¥ - 173,35 ¥
Phạm vi một năm
157,01 ¥ - 237,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
571,01 N
Tỷ số P/E
50,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,10 Tr | 37,94% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 43,58% |
Thu nhập ròng | 36,46 Tr | 4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,74 Tr | 30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,44 T | — |
Tổng nợ | 768,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,46 Tr | 4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,71 N | -108,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,18 Tr | -1.333,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,43 Tr | 2.841,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,88 Tr | 12.159,38% |
Dòng tiền tự do | -69,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
445