Trang chủ301630 • SHE
add
Tongyu Advanced Materials (Gngdng) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
187,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,64 ¥ - 189,61 ¥
Phạm vi một năm
157,01 ¥ - 237,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
56,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,93 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 21,47 Tr | -14,50% |
Thu nhập ròng | 33,09 Tr | -18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,42 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,64 T | — |
Tổng nợ | 770,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,09 Tr | -18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,19 Tr | 1.996,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,18 N | 99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 Tr | -153,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 147,34% |
Dòng tiền tự do | 14,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
445