Trang chủ301628 • SHE
add
Shenzhen Q&D Circuits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,50 ¥ - 85,83 ¥
Phạm vi một năm
65,20 ¥ - 119,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
48,97
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,66 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 37,57 Tr | 58,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,85 Tr | 57,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,61 Tr | 151,02% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 79,26% |
Tổng nợ | 381,93 Tr | 46,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,57 Tr | 58,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,39 Tr | 89,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,90 Tr | -1.850,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,37 Tr | -3.541,32% |
Dòng tiền tự do | -66,01 Tr | -127,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.392