Trang chủ301622 • SHE
add
Baotou INST Magnetic New Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,80 ¥ - 67,60 ¥
Phạm vi một năm
58,55 ¥ - 149,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
45,76
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,59 Tr | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 58,98 Tr | 58,91% |
Thu nhập ròng | 45,55 Tr | -44,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | -53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,93 Tr | -41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,64 Tr | 88,93% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 44,00% |
Tổng nợ | 884,78 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,55 Tr | -44,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,70 Tr | -144,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,16 Tr | -196,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,39 Tr | 20,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,12 Tr | -860,80% |
Dòng tiền tự do | -184,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
2.909