Trang chủ301617 • SHE
add
Shandong Boyuan Pharmctcl & Chmcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,07 ¥ - 77,77 ¥
Phạm vi một năm
31,83 ¥ - 110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
58,35
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 326,68 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 30,15 Tr | 93,96% |
Thu nhập ròng | 33,42 Tr | -31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -34,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,91 Tr | -30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,80 Tr | 145,49% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 62,68% |
Tổng nợ | 186,21 Tr | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,42 Tr | -31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,48 Tr | -993,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,47 Tr | -927,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,72 Tr | -42.771,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,82 Tr | -2.358,32% |
Dòng tiền tự do | -82,79 Tr | -111,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
667