Trang chủ301616 • SHE
add
Zhejiang Huaye Plastics Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,98 ¥ - 51,60 ¥
Phạm vi một năm
37,61 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
85,83
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,63 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 24,53 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 133,34 Tr | 350,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,16 | 302,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,22 Tr | 0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,81 T | — |
Tổng nợ | 383,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,34 Tr | 350,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,01 Tr | -1,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 Tr | 211,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,15 Tr | -406,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 Tr | -166,10% |
Dòng tiền tự do | -211,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.569