Trang chủ301613 • SHE
add
Alnera Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 ¥
Phạm vi một năm
34,75 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 678,44 Tr | 46,68% |
Chi phí hoạt động | 47,36 Tr | 57,42% |
Thu nhập ròng | 43,61 Tr | -17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -43,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,48 Tr | -15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,08 Tr | 13,16% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 43,18% |
Tổng nợ | 2,04 T | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,61 Tr | -17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,18 Tr | -927,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,86 Tr | 8,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,16 Tr | 6.625,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,88 Tr | 54,00% |
Dòng tiền tự do | -268,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
4.015