Trang chủ301613 • SHE
add
Alnera Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,03 ¥ - 53,01 ¥
Phạm vi một năm
34,75 ¥ - 106,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,37 Tr | 68,09% |
Chi phí hoạt động | 52,27 Tr | 56,40% |
Thu nhập ròng | 87,52 Tr | 49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,24 Tr | 51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,76 T | — |
Tổng nợ | 2,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,52 Tr | 49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,07 Tr | 19,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,05 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,22 Tr | -22,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,10 Tr | 0,96% |
Dòng tiền tự do | -173,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
4.015