Trang chủ301611 • SHE
add
Suzhou Kematek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ¥ - 52,87 ¥
Phạm vi một năm
46,14 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
69,35
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,54 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 56,36 Tr | 79,80% |
Thu nhập ròng | 72,66 Tr | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,56 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,94 Tr | -4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,60 Tr | -62,13% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 13,97% |
Tổng nợ | 736,34 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,66 Tr | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,35 Tr | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,42 Tr | -493,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,72 Tr | -75,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,55 Tr | -106,21% |
Dòng tiền tự do | -203,82 Tr | -179,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.027