Trang chủ301609 • SHE
add
Shandong University Elec Pwr Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,01 ¥ - 44,20 ¥
Phạm vi một năm
43,01 ¥ - 88,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
46,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,61 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 40,62 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 37,99 Tr | -5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,27 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,94 Tr | -13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | — |
Tổng tài sản | 1,78 T | — |
Tổng nợ | 546,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,99 Tr | -5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,34 Tr | 24,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,56 Tr | -13.937,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 533,62 Tr | 62.878,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,40 Tr | 1.371,26% |
Dòng tiền tự do | 17,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
572