Trang chủ301609 • SHE
add
Shandong University Elec Pwr Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,00 ¥ - 52,99 ¥
Phạm vi một năm
47,11 ¥ - 88,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
60,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,84 Tr | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 40,21 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 32,02 Tr | 23,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,85 | 7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,04 Tr | 14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,88 Tr | 48,37% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 20,52% |
Tổng nợ | 498,69 Tr | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,02 Tr | 23,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,97 Tr | 121,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -16,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,65 Tr | 144,19% |
Dòng tiền tự do | 46,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
572