Trang chủ301603 • SHE
add
Jirfine Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,89 ¥ - 72,78 ¥
Phạm vi một năm
36,60 ¥ - 88,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,69 Tr | 67,47% |
Chi phí hoạt động | 95,70 Tr | 77,44% |
Thu nhập ròng | 104,41 Tr | 65,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | -1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,01 Tr | 56,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,40 Tr | 133,57% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 45,74% |
Tổng nợ | 1,35 T | 24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,41 Tr | 65,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,50 Tr | -680,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 Tr | -191,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,65 Tr | -410,79% |
Dòng tiền tự do | -15,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.635