Trang chủ301602 • SHE
add
Shantou Institu of Ultrsnc Instrn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,50 ¥ - 25,17 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 38,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
67,43
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,25 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 36,64 Tr | 27,11% |
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | -6,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,16 | -8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,28 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 78,85% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 56,14% |
Tổng nợ | 120,93 Tr | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | -6,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,28 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,54 Tr | -125,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,17 Tr | -591,40% |
Dòng tiền tự do | 7,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
732