Trang chủ301602 • SHE
add
Shantou Institu of Ultrsnc Instrn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,02 ¥ - 22,59 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 38,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
66,42
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,93 Tr | -35,28% |
Chi phí hoạt động | 26,42 Tr | -23,53% |
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -42,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 55,78% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 40,39% |
Tổng nợ | 110,84 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,64 N | -100,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,45 Tr | 1.198,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,87 Tr | -47,17% |
Dòng tiền tự do | -17,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
732