Trang chủ301601 • SHE
add
Yangzhou Huitong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,70 ¥ - 33,39 ¥
Phạm vi một năm
30,69 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 23,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,92 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
424