Trang chủ301601 • SHE
add
Yangzhou Huitong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,06 ¥ - 28,70 ¥
Phạm vi một năm
28,00 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
854,54 N
Tỷ số P/E
124,13
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,51 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 26,57 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 451,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,10 T | — |
Tổng nợ | 827,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | -115,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,93 Tr | -815,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,64 Tr | -508,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,93 Tr | -412,43% |
Dòng tiền tự do | -70,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
447