Trang chủ301601 • SHE
add
Yangzhou Huitong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,06 ¥ - 32,45 ¥
Phạm vi một năm
30,69 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
92,49
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,79 Tr | -65,38% |
Chi phí hoạt động | 45,24 Tr | 63,13% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | -88,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -102,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,24 Tr | 29,05% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 11,65% |
Tổng nợ | 852,29 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | -88,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,16 Tr | -90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,09 Tr | 700,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,78 Tr | -2.231,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,37 Tr | -112,44% |
Dòng tiền tự do | 66,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
447