Trang chủ301600 • SHE
add
Flaircomm Microelectronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
156,70 ¥ - 166,00 ¥
Phạm vi một năm
46,53 ¥ - 285,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
65,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,14 Tr | 40,18% |
Chi phí hoạt động | 78,26 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 127,58 Tr | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | 6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,54 Tr | 45,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,18 Tr | 44,49% |
Tổng tài sản | 847,24 Tr | 34,88% |
Tổng nợ | 352,57 Tr | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,58 Tr | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,63 Tr | 53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 41,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 Tr | -114,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,39 Tr | -7,48% |
Dòng tiền tự do | 67,83 Tr | 17,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
245