Trang chủ301598 • SHE
add
BBK Test Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,83 ¥ - 61,12 ¥
Phạm vi một năm
49,30 ¥ - 110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
843,88 N
Tỷ số P/E
31,37
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,37 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 29,72 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 30,04 Tr | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,96 | 11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,70 Tr | 34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,25 Tr | 72,02% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 49,71% |
Tổng nợ | 1,04 T | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,04 Tr | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,60 Tr | 67,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | -1.190,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,15 Tr | -2.228,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,37 Tr | -47,14% |
Dòng tiền tự do | 28,88 Tr | 67,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
345