Trang chủ301595 • SHE
add
GuangDong Taili Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,15 ¥ - 40,79 ¥
Phạm vi một năm
36,41 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,34 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 152,93 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | -33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -37,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,95 Tr | -26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,19 T | — |
Tổng nợ | 285,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | -33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,18 Tr | 47,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 92,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,39 Tr | 3.113,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,63 Tr | 359.219,04% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.153