Trang chủ301591 • SHE
add
Nanjing Comptech Composites Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,57 ¥ - 42,83 ¥
Phạm vi một năm
27,50 ¥ - 61,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
44,86
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,73 Tr | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 Tr | 25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,98 Tr | -19,72% |
Tổng tài sản | 969,39 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 72,86 Tr | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,61 Tr | -17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,37 Tr | 4,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,49 N | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,21 Tr | -105,98% |
Dòng tiền tự do | -29,75 Tr | -60,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
511