Trang chủ301591 • SHE
add
Nanjing Comptech Composites Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,15 ¥ - 38,98 ¥
Phạm vi một năm
28,18 ¥ - 51,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
989,46 N
Tỷ số P/E
44,73
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,36 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 22,52 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | -16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,32 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 982,36 Tr | 5,23% |
Tổng nợ | 86,26 Tr | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,16 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | 92,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 Tr | -3.182,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 102,67% |
Dòng tiền tự do | -14,68 Tr | -25,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
511