Trang chủ301590 • SHE
add
Shenzhen UUGreenPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,61 ¥ - 162,47 ¥
Phạm vi một năm
145,10 ¥ - 242,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
539,81 N
Tỷ số P/E
64,50
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,66 Tr | -16,14% |
Chi phí hoạt động | 59,89 Tr | 21,28% |
Thu nhập ròng | 19,18 Tr | -65,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -58,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,53 Tr | -64,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | — |
Tổng tài sản | 2,64 T | — |
Tổng nợ | 694,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,18 Tr | -65,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,12 Tr | -48,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -196,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,17 Tr | -2.729,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -201,20% |
Dòng tiền tự do | -146,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
584