Trang chủ301590 • SHE
add
Shenzhen UUGreenPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
221,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
213,80 ¥ - 234,00 ¥
Phạm vi một năm
145,10 ¥ - 241,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
43,25
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,30 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 56,86 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 43,29 Tr | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,92 Tr | -40,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 138,72% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 70,48% |
Tổng nợ | 834,99 Tr | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,29 Tr | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | -278,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 508,94 Tr | 110,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 858,74 Tr | 31.307,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 466,11% |
Dòng tiền tự do | 54,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
584