Trang chủ301585 • SHE
add
Zhejiang Lanyu Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,02 ¥ - 30,76 ¥
Phạm vi một năm
29,92 ¥ - 79,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
790,58 N
Tỷ số P/E
47,38
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,36 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 20,22 Tr | 35,63% |
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | -28,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | -27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,50 Tr | 213,90% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 79,09% |
Tổng nợ | 193,32 Tr | 46,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | -65,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,61 Tr | -93,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 Tr | -3.149,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,16 Tr | -247,69% |
Dòng tiền tự do | -44,13 Tr | -445,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
403