Trang chủ301581 • SHE
add
HuangShan Googe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,03 ¥ - 53,15 ¥
Phạm vi một năm
44,36 ¥ - 99,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
46,99
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,18 Tr | 32,63% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | 44,09% |
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | -54,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -66,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 Tr | -36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,22 Tr | 370,62% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 101,95% |
Tổng nợ | 148,86 Tr | 83,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | -54,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,01 Tr | 60,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,23 Tr | -2.234,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,56 Tr | -1.139,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,78 Tr | -2.873,45% |
Dòng tiền tự do | 57,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
655