Trang chủ301581 • SHE
add
HuangShan Googe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,71 ¥ - 48,90 ¥
Phạm vi một năm
44,36 ¥ - 99,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
558,89 N
Tỷ số P/E
53,62
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,43 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | 289,83% |
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -59,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,46 Tr | -55,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,19 T | — |
Tổng nợ | 172,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,05 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,69 Tr | 5.642,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,05 Tr | -1,53% |
Dòng tiền tự do | 20,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
655