Trang chủ301580 • SHE
add
Aidite
Giá đóng cửa hôm trước
44,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,15 ¥ - 44,45 ¥
Phạm vi một năm
30,71 ¥ - 58,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,41 Tr | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 95,45 Tr | 42,78% |
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,67 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,61 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 5,54% |
Tổng nợ | 286,32 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,77 Tr | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,89 Tr | 24,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,22 Tr | 107,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,21 Tr | -106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 Tr | -97,41% |
Dòng tiền tự do | 40,03 Tr | 6.208,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
959