Trang chủ301571 • SHE
add
Teemsun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,80 ¥ - 52,75 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 63,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
30,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,69 Tr | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 27,67 Tr | 44,81% |
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | 22,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,96 Tr | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,52 Tr | 275,08% |
Tổng tài sản | 2,52 T | — |
Tổng nợ | 671,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | 22,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,72 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,62 Tr | 0,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,31 Tr | -84,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,03 Tr | -350,97% |
Dòng tiền tự do | -102,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
225