Trang chủ301571 • SHE
add
Teemsun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,66 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 53,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 309,91 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 47,76 Tr | 27,55% |
Thu nhập ròng | 58,61 Tr | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | 1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,69 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,09 Tr | -49,66% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 18,31% |
Tổng nợ | 1,05 T | 38,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,61 Tr | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,55 Tr | -116,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,34 Tr | 33,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,33 Tr | -74,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,56 Tr | -105,41% |
Dòng tiền tự do | -253,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
225