Trang chủ301571 • SHE
add
Teemsun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,57 ¥ - 44,44 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 62,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
24,97
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,84 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 43,95 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 54,11 Tr | 16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,78 Tr | 21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,77 T | — |
Tổng nợ | 866,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,11 Tr | 16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,51 Tr | -32,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,25 Tr | -298,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,54 Tr | -31,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,21 Tr | -158,32% |
Dòng tiền tự do | -153,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
225