Trang chủ301568 • SHE
add
XiaMen Sinictek Intellgnt Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,23 ¥ - 43,43 ¥
Phạm vi một năm
27,07 ¥ - 60,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
43,54
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,40 Tr | 50,58% |
Chi phí hoạt động | 24,58 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 33,05 Tr | 68,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | 86,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,13 Tr | -27,02% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,09% |
Tổng nợ | 146,93 Tr | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,05 Tr | 68,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | -27,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | -1.032,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -218,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | -67,70% |
Dòng tiền tự do | -11,52 Tr | -206,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
309