Trang chủ301563 • SHE
add
ICkey (Shanghai) Internt and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,30 ¥ - 162,08 ¥
Phạm vi một năm
114,04 ¥ - 255,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
193,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 308,70 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 88,27 Tr | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,58 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,17 Tr | -0,19% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 14,06% |
Tổng nợ | 333,15 Tr | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,27 Tr | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,44 Tr | -72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | 23,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | 90,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 96,45% |
Dòng tiền tự do | -22,00 Tr | -311,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
865