Trang chủ301558 • SHE
add
SFC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,51 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 11,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
12,71 Tr
Tỷ số P/E
2.100,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,46 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 117,49 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 461,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 481,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,94 Tr | 1.742,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 1,09% |
Tổng nợ | 151,19 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 461,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,81 Tr | 141,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 Tr | -95,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | -41,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,60 Tr | -89,77% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | 91,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
910