Trang chủ301557 • SHE
add
Jings Chngy Envrmtl Prtctn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,11 ¥ - 92,50 ¥
Phạm vi một năm
64,71 ¥ - 130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
42,35
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,19 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 39,53 Tr | 36,02% |
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -39,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,70 Tr | -24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,36 Tr | 256,48% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 37,06% |
Tổng nợ | 783,05 Tr | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,26 Tr | -246,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,06 Tr | -363,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,72 Tr | -320,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,04 Tr | -5.762,34% |
Dòng tiền tự do | -116,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.228