Trang chủ301557 • SHE
add
Jings Chngy Envrmtl Prtctn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126,08 ¥ - 133,60 ¥
Phạm vi một năm
64,71 ¥ - 138,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
64,73
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,31 Tr | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | 53,38% |
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | -12,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -28,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,97 Tr | -19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,97 T | — |
Tổng nợ | 955,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | -12,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,69 Tr | 1.307,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,27 Tr | -346,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,83 Tr | -13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,25 Tr | 22,84% |
Dòng tiền tự do | -34,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.228