Trang chủ301555 • SHE
add
Wells Advanced Materials Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,35 ¥ - 31,13 ¥
Phạm vi một năm
19,10 ¥ - 35,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
38,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 625,73 Tr | 49,59% |
Chi phí hoạt động | 42,07 Tr | 20,29% |
Thu nhập ròng | 27,13 Tr | 3.066,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 2.072,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,83 Tr | 633,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,05 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 31,84% |
Tổng nợ | 1,67 T | 56,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,13 Tr | 3.066,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,62 Tr | 27,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,35 Tr | 109,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,83 Tr | -59,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,38 N | 99,20% |
Dòng tiền tự do | -143,22 Tr | -31,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
320