Trang chủ301552 • SHE
add
Hebei Keli Automobile Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,27 ¥ - 38,97 ¥
Phạm vi một năm
28,33 ¥ - 46,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,34 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 45,58 Tr | 7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,27 Tr | -6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,32 Tr | 271,87% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 90,42% |
Tổng nợ | 222,79 Tr | 114,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,58 Tr | 7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,50 N | -98,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,32 Tr | 181,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,53 Tr | -7.137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 126,71% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
1.388