Trang chủ301552 • SHE
add
Hebei Keli Automobile Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,13 ¥ - 59,35 ¥
Phạm vi một năm
39,58 ¥ - 83,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,82 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 33,98% |
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,67 | -13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,02 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,83 Tr | 420,32% |
Tổng tài sản | 1,42 T | — |
Tổng nợ | 227,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,01 Tr | 76,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 Tr | -351,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | -2,49% |
Dòng tiền tự do | -12,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.388